Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2024
(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
272 |
Ốc bươu vàng |
0,26 |
2 |
5,829 |
5,829 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,933 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
5 |
17 |
23 |
2 |
2 |
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
81 |
11 |
32 |
28 |
7 |
3 |
|
T2,3 |
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
38 |
Sâu keo mùa Thu |
0,453 |
3 |
1,689 |
1,689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|