Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 26
Phú Thọ - Tháng 6/2023
(Từ ngày 26/06/2023 đến ngày 02/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
118 |
Ốc bươu vàng |
0,04 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
8,6 |
Rầy các loại |
1,667 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
18 |
Sâu xám |
0,12 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,24 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|