Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2025
(Từ ngày 23/06/2025 đến ngày 29/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
18 |
Rầy các loại |
2,2 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
15 |
Sâu xám |
0,173 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,047 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|