Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 25
Phú Thọ - Tháng 6/2023
(Từ ngày 19/06/2023 đến ngày 25/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
3 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,067 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
18 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,06 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,16 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|