Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2025
(Từ ngày 19/05/2025 đến ngày 25/05/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
808 |
Bệnh bạc lá |
0,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,167 |
24 |
91,339 |
64,64 |
26,699 |
|
26,699 |
26,699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
122,667 |
720 |
64,64 |
64,64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
68 |
Bệnh khô vằn |
2,667 |
13 |
6,8 |
6,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,983 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|