Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2022
(Từ ngày 16/05/2022 đến ngày 22/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
912 |
Bệnh bạc lá |
1,24 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
1,555 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Rầy các loại |
21,8 |
264 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
16 |
21 |
11 |
3 |
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh khô vằn |
1,005 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,71 |
10,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|