Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2024
(Từ ngày 13/05/2024 đến ngày 19/05/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
848 |
Bệnh bạc lá |
0,64 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
5,463 |
24,4 |
156,049 |
111,344 |
44,705 |
|
44,705 |
44,705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
96,8 |
728 |
18,161 |
18,161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
81 |
Bệnh khô vằn |
1,78 |
13,3 |
2,144 |
2,144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,803 |
11,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|