Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 19
Đoan Hùng - Tháng 5/2022

(Từ ngày 09/05/2022 đến ngày 15/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 3.404,84 Bệnh bạc lá 1,716 24,6 101,342 63,1 38,242 38,242 38,242
    Bệnh khô vằn 3,61 26 455,211 302,242 152,969 152,969 152,969
    Bọ xít dài
    Chuột 0,034 1,7
    Rầy các loại 24,08 285 91 26 22 14 12 17
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân
Chè 2.947 Bọ cánh tơ 0,567 4                
    Bọ xít muỗi 0,967 8 66,519 66,519                
    Nhện đỏ 0,167 3                
    Rầy xanh 1 6 154,808 154,808                
Ngô 575,5 Bệnh khô vằn 1,567 14 34,427 34,427                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,7 6                
    Sâu đục thân, bắp                
Bưởi 2.590,1 Bệnh chảy gôm                
    Nhện đỏ 0,14 1,5                
    Rệp sáp 0,24 2,3                
Loading...