Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2022
(Từ ngày 09/05/2022 đến ngày 15/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
914 |
Bệnh bạc lá |
1,7 |
15,2 |
3,991 |
3,991 |
|
|
3,991 |
3,991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,413 |
19,5 |
28,205 |
28,205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
18,6 |
208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh khô vằn |
1,67 |
13,3 |
0,8 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,075 |
12,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,66 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|