Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2022
(Từ ngày 02/05/2022 đến ngày 08/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
914 |
Bệnh bạc lá |
0,22 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,068 |
22,7 |
71,444 |
67,452 |
3,991 |
|
3,991 |
3,991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
13,8 |
128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh khô vằn |
1,335 |
10 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,89 |
12,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|