Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 848 Bệnh bạc lá 0,32 2,4 C1
    Bệnh khô vằn 6,043 25,7 214,305 129,505 84,8 84,8 84,8 C3,5
    Rầy các loại 61,467 408 T2,3,4
Ngô 81 Bệnh khô vằn 2,113 16,7 3,335 3,335                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,847 12,8                
    Sâu đục thân, bắp 0,66 3,3                
Loading...