Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2022
(Từ ngày 18/04/2022 đến ngày 24/04/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
914 |
Bệnh bạc lá |
0,78 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,203 |
21,1 |
87,409 |
67,452 |
19,956 |
|
19,956 |
19,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,64 |
6,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
6,4 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh khô vằn |
1 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,71 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|