Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 848 Bệnh bạc lá 0,08 0,8 21 21
    Bệnh khô vằn 3,623 21,1 102,961 84,8 18,161 18,161 18,161 53 39 14
    Bệnh đạo ôn lá 0,213 2,4 25 25
    Chuột 0,407 2,2
    Rầy các loại 15,2 104 34 18 12 4
Ngô 81 Bệnh khô vằn 1,223 10 2,144 2,144                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,927 9,4                
    Sâu đục thân, bắp 0,55 3,3                
Loading...