Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2023
(Từ ngày 13/03/2023 đến ngày 19/03/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
883 |
Bệnh đạo ôn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,183 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,653 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,467 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
65,5 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,353 |
3 |
1,092 |
1,092 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|