Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2024
(Từ ngày 11/03/2024 đến ngày 17/03/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
848 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,537 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,867 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
80 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,44 |
3 |
4,235 |
4,235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|