Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2024
(Từ ngày 04/03/2024 đến ngày 10/03/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
815 |
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,487 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,667 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
56 |
Sâu keo mùa Thu |
0,427 |
3 |
2,206 |
2,206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|