Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2023
(Từ ngày 06/02/2023 đến ngày 12/02/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
795 |
Bệnh sinh lý |
0,907 |
6,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,14 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
46 |
Bọ nhảy |
1,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,273 |
3 |
0,767 |
0,767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
28 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|