Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2025
(Từ ngày 03/02/2025 đến ngày 09/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
780 |
Bệnh sinh lý |
0,733 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,287 |
2 |
16,64 |
16,64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
40 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,2 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|