Kết quả điều tra tình hình SVGH kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2023
(Từ ngày 23/01/2023 đến ngày 29/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
712 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,193 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
168 |
Bọ nhảy |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,353 |
3 |
2,93 |
2,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|