Kết quả điều tra tình hình SVGH gây hại kỳ 48
Phú Thọ - Tháng 11/2022
(Từ ngày 28/11/2022 đến ngày 04/12/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
168 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,433 |
22 |
16,8 |
13,87 |
2,93 |
|
2,93 |
2,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,713 |
6 |
11,721 |
11,721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
134,5 |
Bệnh khô vằn |
1,75 |
13,3 |
7,398 |
7,398 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,658 |
11,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,498 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|