Kết quả điều tra tình hình SVGH gây hại kỳ 42
Phú Thọ - Tháng 10/2022
(Từ ngày 17/10/2022 đến ngày 23/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
74 |
Bọ nhảy |
0,467 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,253 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
108 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,395 |
3,4 |
6,828 |
6,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|