Kết quả điều tra tình hình SVGH gây hại kỳ 37
Phú Thọ - Tháng 9/2022
(Từ ngày 12/09/2022 đến ngày 18/09/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
335 |
Bệnh bạc lá |
1,333 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,88 |
18,9 |
25,843 |
25,843 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
63,267 |
504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,203 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|