Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh tuần 37
Đoan Hùng - Tháng 9/2016

(Từ ngày 05/09/2016 đến ngày 11/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.731 Bệnh bạc lá 0,467 5,2 34 14 11 9
    Bệnh khô vằn 5,233 24,6 652,787 379,687 273,1 60,992 60,992 66 18 29 14 5
    Chuột 0,32 3,6 212,108 212,108
    Rầy các loại 183,333 1.020 318,696 318,696 66 8 7 17 19 15
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,933 8 34 3 1 7 12 9 2
    Sâu đục thân 0,333 3,2 105,521 105,521 6 1 2 3
Lúa sớm 515 Bệnh bạc lá 0,86 12,2 27,359 27,359 27,359 27,359 27 8 13 4 2
    Bệnh khô vằn 3,14 26 82,078 54,719 27,359 46 12 19 9 6
    Chuột 0,53 4 51,5 51,5
    Rầy các loại 229 820 78,859 78,859 69 6 9 11 24 19
    Rầy các loại (trứng) 12 80 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 4 13 1 2 1 2 3 4
    Sâu đục thân 0,56 3 54,719 54,719 6 1 2 3
Chè 3.011 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,8 4                
    Bọ xít muỗi 1,133 7 234,919 234,919                
    Nhện đỏ 0,567 5                
    Rầy xanh 1,233 7 152,002 152,002                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 3,45 16 62,222 62,222                
    Chuột 0,45 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,55 4                
Bưởi 1.700 Bệnh chảy gôm                
    Ruồi đục quả 0,16 2                
    Sâu vẽ bùa                
Loading...