Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh tuần 36
Đoan Hùng - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.731 Bệnh bạc lá 11 8 2 1
    Bệnh khô vằn 5,167 26,2 501,67 273,1 228,57 55 18 24 11 2
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh thối thân 0,3 5,8 60,992 60,992
    Bọ xít dài 0,367 3 106,587 106,587
    Chuột 0,28 3,4 167,579 167,579
    Rầy các loại 100,167 760 106,587 106,587 145 48 52 24 10 11
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,133 12 167,579 167,579 30 2 5 8 11 4
    Sâu đục thân 0,407 3,2 105,521 105,521 10 3 4 2 1
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 515 Bệnh bạc lá 25 9 14 2
    Bệnh khô vằn 8,91 43,2 185,078 78,859 78,859 27,359 80 14 28 31 7
    Bệnh thối thân
    Rầy các loại 45,95 320 108 8 32 48 18 2
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 16 27,359 27,359 30 2 3 6 7 10 2
    Sâu đục thân 0,22 2 16 3 6 5 2
Chè 3.011 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,667 5 152,002 152,002                
    Bọ xít muỗi 1,4 6 453,102 453,102                
    Nhện đỏ 0,1 2                
    Rầy xanh 1,267 6 301,1 301,1                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 3,5 20 62,222 40 22,222                
    Sâu đục thân, bắp 0,25 3                
Bưởi 1.700 Bệnh chảy gôm 0,04 1,2                
    Bệnh loét 0,1 2                
    Ruồi đục quả 0,313 3                
Keo 12.400 Bệnh khô lá                
    Sâu cuốn lá                
Loading...