Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 37
Đoan Hùng - Tháng 9/2019

(Từ ngày 09/09/2019 đến ngày 15/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.949,9 Bệnh bạc lá 0,577 7,8
    Bệnh khô vằn 3,967 23 253,88 224,435 29,445
    Bệnh đen lép hạt 0,113 2
    Bọ xít dài
    Chuột 0,29 2
    Rầy các loại 18,133 120 76 4 12 16 24 20
    Sâu đục thân 0,447 2,4
Lúa sớm 461,5 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,637 9,1
    Chuột
    Rầy các loại 12,9 60 76 3 11 17 19 26
    Sâu đục thân
Chè 3.071,2 Bọ cánh tơ 1,233 6 198,881 198,881                
    Bọ xít muỗi 0,467 3                
    Nhện đỏ 0,667 4                
    Rầy xanh 1,1 6 58,519 58,519                
Ngô 394 Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 2
    Bệnh sinh lý
    Sâu keo mùa Thu 0,22 2 113 8 16 28 32 29 T3,4,5
Bưởi 2.346,6 Bệnh chảy gôm                
    Bệnh loét 0,047 1,4                
    Nhện đỏ                
    Rệp sáp                
    Ruồi đục quả 0,193 2,7 64,631 64,631                
    Sâu vẽ bùa 0,23 2,3                
Loading...