Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 34
Đoan Hùng - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.725 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,267 32,4 288,926 167,211 121,715 60,858 60,858 65 48 13 4
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,133 2
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 13,3 120 75 5 16 24 22 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,533 16 60,858 60,858 37 26 6 1 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,267 4 36 36
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17,2 120 88 88
    Sâu đục thân 0,24 4 106,353 106,353
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1 9 9
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,1 6 6
Lúa sớm 515 Bệnh bạc lá 0,41 8,2 10 10
    Bệnh khô vằn 6,91 42,2 133,578 51,5 54,719 27,359 54,719 54,719 78 55 12 8 3
    Bọ xít dài 0,2 3 27,359 27,359
    Chuột 0,11 2,2
    Rầy các loại 15,6 136 95 7 18 28 32 10
    Rầy các loại (trứng) 1,2 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,9 54 185,078 78,859 78,859 27,359 126 96 13 5 4 8 Tr, T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,045 0,4 20 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,05 60 66 66
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1 12 12
    Sâu đục thân (trứng) 0,006 0,06 8 8
Chè 3.011 Bọ cánh tơ 0,933 5 234,919 234,919                
    Bọ xít muỗi 1 6 304,003 304,003                
    Nhện đỏ 0,5 5                
    Rầy xanh 1,133 6 218,182 218,182                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 2,15 14 40 40                
    Chuột                
    Sâu đục thân, bắp 0,95 6                
Bưởi 1.700 Bệnh chảy gôm 0,06 1,8                
    Ruồi đục quả 0,207 3                
Keo 12.400 Mối                
    Sâu cuốn lá                
Loading...