Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 34
Đoan Hùng - Tháng 8/2014

(Từ ngày 18/08/2014 đến ngày 24/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.190 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,9 15,1 289,425 289,425 37 21 14 2
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,67 10,2 80,421 80,421
    Bọ xít dài
    Chuột 0,22 3,1 80,421 80,421
    Rầy các loại 70,167 310 210 8 17 64 63 58
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,833 15 219 219 369,846 369,846 50 3 14 25 7 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,647 3,8 219 219 10 4 5 1
Lúa sớm 1.460 Bệnh bạc lá 4 4
    Bệnh khô vằn 2,847 14,3 219 219 62 32 24 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,123 3,7 73 73 9 7 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài
    Chuột 0,817 7,4 219 146 73
    Rầy các loại 90,667 360 183 3 19 40 57 64
    Rầy các loại (trứng) 0,5 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,5 10 45,625 45,625 273,75 273,75 68 2 9 21 28 8
    Sâu đục thân 0,735 5,2 146 100,375 45,625 2 1 1
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 2.940 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,8 5 204,822 204,822                
    Bọ xít muỗi 0,9 7 409,644 409,644                
    Nhện đỏ 0,1 2                
    Rầy xanh 1,35 5 89,178 89,178                
Ngô 480 Bệnh khô vằn 2,9 15 90 90                
    Bệnh đốm lá lớn 0,6 6                
    Chuột                
    Sâu đục thân, bắp 1,85 12 42 42                
Bưởi 1.360 Bệnh chảy gôm                
    Bệnh loét 0,167 2,8                
    Bệnh sẹo 0,427 3,4                
    Ruồi đục quả 0,227 1,8                
    Sâu vẽ bùa                
Keo 12.400 Bệnh khô lá                
Loading...