Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 31
Đoan Hùng - Tháng 7/2019

(Từ ngày 29/07/2019 đến ngày 04/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.949,9 Bệnh sinh lý 0,14 3,4
    Chuột 0,953 10,2 160,049 120,647 39,402 39,402 39,402
    Rầy các loại 3,2 20 44 7 9 11 8 9
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,325 15 175 7 15 17 21 61 54 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4 4
    Sâu đục thân 0,335 3,5 32 3 9 13 7
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 2 2
Lúa sớm 461,5 Bệnh khô vằn 0,17 2,8
    Chuột 0,73 6,8 82,908 52,975 29,933 29,933 29,933
    Rầy các loại 4,18 40 53 4 12 15 13 9
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,54 25 155,675 73,125 82,55 82,55 82,55 167 52 69 24 14 8 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 7 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9 9
    Sâu đục thân 0,472 2,4 32 4 8 14 6
    Sâu đục thân (bướm) 6 6
Chè 3.071,2 Bọ cánh tơ 1,333 6 307,12 307,12                
    Bọ xít muỗi 0,167 3                
    Nhện đỏ 1,8 8                
    Rầy xanh 1,367 8 108,239 108,239                
Ngô 480 Bệnh khô vằn 1,333 12 22,862 22,862                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,633 4                
    Sâu đục thân, bắp 0,467 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,083 1                
Bưởi 2.346,6 Bệnh chảy gôm 0,2 2,1                
    Nhện đỏ 0,097 1,6                
    Rệp sáp                
    Ruồi đục quả 0,103 1,6                
Loading...