Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 21
Đoan Hùng - Tháng 5/2013

(Từ ngày 20/05/2013 đến ngày 26/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 260 Bệnh bạc lá 0,09 2 30 28 2
    Bệnh khô vằn 1,837 18 10,947 10,947 58 50 8
    Rầy các loại 27,1 217 33 9 8 4 5 7 T1,2
Lúa muộn 3.060 Bệnh bạc lá 0,18 2 13 9 4
    Bệnh khô vằn 5,103 32,4 597,939 407,777 190,162 196,858 196,858 117 94 17 6
    Bọ xít dài 0,04 1,2
    Rầy các loại 111,967 860 95,081 95,081 172 7 12 28 46 79 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 5,8 35 28 28
    Sâu cắn gié
    Sâu đục thân 0,11 1,8 4 1 2 1
Chè 1.484 Bệnh đốm nâu 0,123 2,1 33 12 18 3
    Bọ cánh tơ 0,66 5 76,971 76,971
    Bọ xít muỗi 0,397 4
    Nhện đỏ 1,497 11,2 76,971 76,971
    Rầy xanh 1,38 6,4 225,371 225,371 76,971 76,971
Ngô 512 Bệnh khô vằn 1,06 8,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,133 2,6
    Sâu đục thân, bắp 0,95 8,7
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm 0,06 0,8                
    Bệnh loét                
    Nhện đỏ 0,65 5 86,912 86,912                
    Ruồi đục quả 0,025 0,5                
    Sâu vẽ bùa 0,11 2,2                
Loading...