Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 19
Đoan Hùng - Tháng 5/2013

(Từ ngày 06/05/2013 đến ngày 12/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 540 Bệnh bạc lá 0,198 2,5 60 42 18 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,563 19,2 37,636 37,636 69 48 19 2 C1,3
    Bọ xít dài 0,1 3 10,364 10,364
    Châu chấu
    Chuột 0,025 1
    Rầy các loại 49,4 420 136 16 24 36 42 18 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,8 21 28 28
    Sâu đục thân
Lúa muộn 3.060 Bệnh bạc lá 0,418 6,8 75 63 12 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,908 22,6 461,81 389,269 72,541 72,541 72,541 75 53 18 4 C1,3
    Bệnh đen lép hạt
    Bọ xít dài 0,12 2
    Rầy các loại 132,8 1.250 222,731 222,731 190 52 74 24 18 22 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 7,975 60 50 50
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 1.484 Bệnh đốm nâu 0,11 2,8                
    Bọ cánh tơ 0,285 4,8                
    Bọ xít muỗi 0,288 5 59,646 59,646                
    Nhện đỏ 0,6 5 93,048 93,048                
    Rầy xanh 0,815 6,2 152,695 152,695                
Ngô 520 Bệnh khô vằn 0,39 5 14 12 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,14 2,4 29 24 5
    Châu chấu
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,365 4
    Sâu xám
Bưởi 1.364 Bệnh chảy gôm                
    Bệnh loét 0,235 2                
    Nhện đỏ 0,345 2                
    Ruồi đục quả                
    Sâu nhớt                
Loading...