Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 17
Đoan Hùng - Tháng 4/2020

(Từ ngày 20/04/2020 đến ngày 26/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 3.550 Bệnh bạc lá 0,644 12,4 45,135 45,135 45,135 45,135 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,484 26 596,917 411,499 185,418 185,418 185,418 C3,5,7
    Bệnh đốm sọc VK 0,358 6,3 C1,3
    Bọ xít dài
    Chuột 0,218 2,4
    Rầy các loại 27,2 480 110 25 31 28 12 14 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 22 22
    Sâu đục thân
Chè 2.947 Bọ cánh tơ 0,333 3                
    Bọ xít muỗi 0,367 3                
    Nhện đỏ 0,567 4                
    Rầy xanh 0,7 5                
Ngô 590 Bệnh khô vằn 1,6 14 34,539 34,539                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,4 3                
    Sâu đục thân, bắp 0,267 2                
Bưởi 2.450,9 Bệnh chảy gôm 0,037 1,1                
    Nhện đỏ 0,33 2,4                
    Rệp sáp 0,137 1,4                
Loading...