Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 17
Đoan Hùng - Tháng 4/2019

(Từ ngày 22/04/2019 đến ngày 28/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.936 Bệnh bạc lá 0,083 2,7 8 7 1 C1
    Bệnh khô vằn 4,62 24 573,321 379,011 194,31 194,31 194,31 103 18 32 44 8 1 C3,5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 145 1.600 261,571 194,31 67,261 67,261 67,261 181 24 41 50 52 14 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 0,9 16 11 11
    Sâu đục thân 0,105 1,6
Lúa muộn 614 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 3,587 20,5 68,081 44,017 24,064 24,064 24,064 73 16 23 27 7 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK C1
    Bọ xít dài
    Chuột
    Rầy các loại 51,733 600 161 38 51 41 22 9 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 0,933 16 9 9
    Sâu đục thân
Chè 3.071,2 Bọ cánh tơ 1,067 6 58,519 58,519                
    Bọ xít muỗi 0,567 4                
    Nhện đỏ 1,5 7                
    Rầy xanh 0,933 4                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 1,833 10 14,051 14,051                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,2 6                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 6                
Bưởi 2.346,6 Bệnh chảy gôm 0,58 4,1                
    Nhện đỏ 0,793 5,1 50,225 50,225                
    Rệp sáp 0,36 2,2                
Loading...