Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 01
Đoan Hùng - Tháng 1/2019
(Từ ngày 31/12/2018 đến ngày 06/01/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
82 |
Bệnh sinh lý |
0,207 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
2.346,6 |
Rệp muội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp sáp |
0,417 |
3,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|