Kết quả điều tra tình hình sâu bệnh kỳ 01
Đoan Hùng - Tháng 1/2020
(Từ ngày 30/12/2019 đến ngày 05/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
26 |
Bệnh sinh lý |
0,147 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bưởi |
2.450,6 |
Rệp muội |
0,043 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp sáp |
0,433 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu vẽ bùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|