Kết quả điều tra SVGH kỳ 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2022
(Từ ngày 26/12/2022 đến ngày 01/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
5,02 |
10 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,687 |
13,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,413 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|