Kết quả điều tra SVGH kỳ 24
Yên Lập - Tháng 6/2025
(Từ ngày 16/06/2025 đến ngày 22/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
22,5 |
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
800 |
Bọ cánh tơ |
1,333 |
5 |
29,735 |
29,735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,4 |
6 |
17,699 |
17,699 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,367 |
5 |
12,035 |
12,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|