Kết quả điều tra SVGH kỳ 22
Thanh Sơn - Tháng 5/2023
(Từ ngày 29/05/2023 đến ngày 04/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,133 |
7 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
5 |
167,987 |
167,987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,1 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|