kết quả điều tra SVGH kỳ 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2025
(Từ ngày 21/05/2025 đến ngày 27/05/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.620 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.430,4 |
Bệnh khô vằn |
1,483 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
31,733 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
606 |
Bệnh khô vằn |
0,85 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|