Kết quả điều tra SVGH kỳ 18
Thanh Sơn - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.541 Bệnh khô vằn 5,43 23,6 103,611 66,294 37,318 37,318 37,318                
    Rầy các loại 133 350                
Lúa muộn trà 2 1.809 Bệnh bạc lá 0,85 3,3                
    Bệnh khô vằn 5,74 21,4 145,861 72,93 72,93 72,93 72,93                
    Rầy các loại 116,667 420                
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,2 6 351,823 351,823                
    Bọ xít muỗi 2,033 5 156,101 156,101                
    Rầy xanh 1,2 4                
Loading...