kết quả điều tra SVGH kỳ 17
Cẩm Khê - Tháng 4/2025

(Từ ngày 28/04/2025 đến ngày 04/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.620 Bệnh bạc lá 0,313 3 c1,3
    Bệnh khô vằn 3,483 27,5 176,544 142,342 34,202 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,397 2,4 c1,3
    Chuột 0,233 2
    Rầy các loại 24 400
Lúa muộn trà 2 2.430,4 Bệnh bạc lá 0,28 2 c1,3
    Bệnh khô vằn 4,917 25 434,768 243,04 191,728 c3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,193 1,8 c1
    Chuột 0,157 1,2
    Rầy các loại 25,067 320
Ngô 580 Bệnh khô vằn 0,167 3,2                
    Sâu cắn lá                
    Sâu keo mùa Thu 0,189 3,2                
Loading...