Kết quả điều tra ssâu bệnh kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2017

(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.975 Bệnh bạc lá 4 24 151,692 75,846 75,846 75,846 75,846 C1
    Bệnh khô vằn 5,5 18 197,5 197,5 c3,5
    Bọ xít dài 1,11 2,4 TT
    Chuột 0,44 2,4
    Rầy các loại 231 1.080 121,654 121,654 103 8 10 12 23 32 18 T4,5,TT
Lúa sớm 1.575 Bệnh bạc lá 0,8 8 C1
    Bệnh khô vằn 4,2 14 37,663 37,663 C5
    Bọ xít dài 1,11 2,4 TT
    Rầy các loại 200 880 37,663 37,663 107 6 9 13 26 33 20 T4,5,TT
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 1,733 4                
    Bọ xít muỗi 1,767 6 198,882 198,882                
    Nhện đỏ 0,433 5                
    Rầy xanh 1,867 8 51,412 51,412                
Ngô 270 Bệnh khô vằn 2,7 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,9 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,4 4                
Loading...