Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 6
Thanh Sơn - Tháng 2/2024
(Từ ngày 05/02/2024 đến ngày 11/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.178 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,333 |
4 |
344,428 |
344,428 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,567 |
4 |
295,887 |
295,887 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
16,4 |
Chuột |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|