Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 53
Thanh Sơn - Tháng 12/2024
(Từ ngày 30/12/2024 đến ngày 05/01/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
380 |
Bọ nhảy |
1,133 |
6 |
12,667 |
12,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,5 |
8 |
16,889 |
16,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
950 |
Bệnh khô vằn |
1,533 |
8 |
55,417 |
55,417 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|