Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2023
(Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 24/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,533 |
6 |
425,911 |
425,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,567 |
5 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
154 |
Sâu xanh |
0,933 |
3 |
6,844 |
6,844 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
3,833 |
10 |
49 |
49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,367 |
10 |
24,5 |
24,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|