Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 51
Thanh Sơn - Tháng 12/2024
(Từ ngày 16/12/2024 đến ngày 22/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
380 |
Bọ nhảy |
0,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,533 |
8 |
29,556 |
29,556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
1,367 |
6 |
24,5 |
24,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,533 |
7 |
24,5 |
24,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|