Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 49
Thanh Sơn - Tháng 12/2023
(Từ ngày 04/12/2023 đến ngày 10/12/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,067 |
5 |
261,886 |
261,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,067 |
5 |
425,911 |
425,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
154 |
Sâu xanh |
1,2 |
3 |
15,4 |
15,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
2,7 |
10 |
65,5 |
65,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,733 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|