Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2023

(Từ ngày 27/11/2023 đến ngày 03/12/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,333 8 148,177 148,177 13 13 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 10 164,025 164,025 16 16 C1
Rau cải 154 Sâu xanh 0,733 5 11,978 11,978 T3,4
Ngô 900 Bệnh khô vằn 0,633 12 39,941 39,941 C1,3
Loading...