Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2024

(Từ ngày 11/11/2024 đến ngày 17/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,167 7 269,81 269,81 23 15 8
    Bọ xít muỗi 1,333 11 250 156,101 93,899 22 12 10
    Rầy xanh 0,567 4
Rau cải 380 Sâu xanh 0,933 8 8,444 8,444                
Ngô 900 Sâu cắn lá 0,9 5 24,5 24,5                
    Sâu keo mùa Thu 0,7 4                
Loading...