Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2023
(Từ ngày 13/11/2023 đến ngày 19/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,233 |
5 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
7 |
332,013 |
332,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
4,23 |
10 |
52,5 |
52,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,9 |
13,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,033 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|