Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2023
(Từ ngày 06/11/2023 đến ngày 12/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,933 |
5 |
332,013 |
332,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
4,233 |
11 |
750 |
500 |
250 |
|
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Sâu cắn lá |
0,933 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|